French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- chuẩn bị
- Se préparer au combat
chuẩn bị chiến đấu
- sắp xảy ra
- Un grand événement se prépare
một sự kiện lớn sắp xảy ra
- Il se prépare quelque chose de grave
có điều gì nghiêm trọng sắp xảy ra