Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désemparer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng hải) làm hỏng
    • Désemparer un navire
      làm hỏng một chiếc tàu
nội động từ
  • (Sans désemparer) không ngừng, không ngớt, liên tục
    • Discuter trois heures sans désemparer
      thảo luận ba giờ không ngừng
Related search result for "désemparer"
Comments and discussion on the word "désemparer"