French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tinh quái; láu lỉnh, láu cá
- Un sourire malin
nụ cười tinh quái
- Un enfant malin
đứa trẻ láu cá
- (từ cũ, nghĩa cũ) hiểm độc, thâm hiểm
- (từ cũ, nghĩa cũ) độc hại
- ce n'est pas malin
(thân mật) không khó, dễ thôi
danh từ
- người tinh quái; người láu lĩnh, người láu cá