Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mắt (xích)
  • (nông nghiệp) như mailleton
    • être le maillon d'une chaîne
      chỉ là một bộ phận nhỏ trong toàn bộ
Related search result for "maillon"
Comments and discussion on the word "maillon"