Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fournir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cung ứng
    • Fournir des armes à une armée
      cung ứng vũ khí cho một đạo quân
  • cho; đưa ra
    • Fournir du travail à quelqu'un
      cho ai việc làm
    • Fournir des preuves
      đưa ra chứng cứ
    • Vignoble qui fournit un vin estimé
      ruộng nho cho thứ rượu vang được ưa chuộng
  • thực hiện
    • Fournir un effort considérable
      thực hiện một cố gắng lớn
nội động từ
  • chi cấp
    • Fournir aux besoins de quelqu'un
      chi cấp cho nhu cầu của ai
Related words
Related search result for "fournir"
Comments and discussion on the word "fournir"