Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démunir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lột đi, lấy hết
    • Démunir du nécessaire
      lấy hết thứ cần dùng
    • Être démuni d'argent
      cạn tiền
Related search result for "démunir"
Comments and discussion on the word "démunir"