Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
exact
Jump to user comments
tính từ
  • đúng, chính xác
    • Copie exacte
      bản sao đúng
    • Raisonnement exact
      lập luận chính xác
  • đúng giờ
    • Être exact au rendez-vous
      đến nơi hẹn đúng giờ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đứng đắn, đúng mực
    • Fonctionnaire exact
      viên chức đúng mực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm túc
    • Discipline exacte
      kỷ luật nghiêm túc
  • les sciences exactes+ toán học
    • les sciences exactes et naturelles
      khoa học tự nhiên
Related search result for "exact"
Comments and discussion on the word "exact"