Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
exit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sân khấu) sự đi khỏi, sự ra khỏi
    • Après l'exit des girls, l'orchestre reprend
      sau khi mấy cô gái đi khỏi, dàn nhạc lại tiếp tục chơi
Related search result for "exit"
Comments and discussion on the word "exit"