Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
exeat
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • (tôn giáo) giấy phép đổi xứ đạo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giấy phép ra ngoài một lúc (cấp cho học trò, cho bệnh nhân ở bệnh viện)
    • donner son exeat à quelqu'un
      (nghĩa bóng) cho ai thôi việc, sa thải ai
Related search result for "exeat"
Comments and discussion on the word "exeat"