Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
, )
exeat
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
(tôn giáo) giấy phép đổi xứ đạo
(từ cũ, nghĩa cũ) giấy phép ra ngoài một lúc (cấp cho học trò, cho bệnh nhân ở bệnh viện)
donner son exeat à quelqu'un
(nghĩa bóng) cho ai thôi việc, sa thải ai
Related search result for
"exeat"
Words pronounced/spelled similarly to
"exeat"
:
écot
égout
escot
est
exact
excité
exeat
exégète
exit
exocet
more...
Comments and discussion on the word
"exeat"