version="1.0"?>
- principal; premier; capital; essentiel
- Mệnh đề chính
proposition principale
- Vai trò chính
rôle principal
- Tác phẩm chính của một tác giả
l'oeuvre principal d'un auteur
- Nguyên tắc chính
principe essentiel
- propre
- Chính mắt tôi
de mes propres yeux
- même; justement; précisément; exactement
- Tôi gặp anh ấy chính tại đây
je l'ai rencontré ici même
- Chính vì thế đấy
c'est justement pour cette raison
- Chính vì thế mà tôi đến thăm anh
c'est précisément pour cela que je viens vous voir
- Chính lại là ngược lại
c'est exactement le contraire