Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • principal; premier; capital; essentiel
    • Mệnh đề chính
      proposition principale
    • Vai trò chính
      rôle principal
    • Tác phẩm chính của một tác giả
      l'oeuvre principal d'un auteur
    • Nguyên tắc chính
      principe essentiel
  • propre
    • Chính mắt tôi
      de mes propres yeux
  • même; justement; précisément; exactement
    • Tôi gặp anh ấy chính tại đây
      je l'ai rencontré ici même
    • Chính vì thế đấy
      c'est justement pour cette raison
    • Chính vì thế mà tôi đến thăm anh
      c'est précisément pour cela que je viens vous voir
    • Chính lại là ngược lại
      c'est exactement le contraire
Comments and discussion on the word "chính"