Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accidentel
Jump to user comments
tính từ
  • ngẫu nhiên, đột xuất
    • Erreur accidentelle
      sai lầm ngẫu nhiên
    • Dépense accidentelle
      khoản chi đột xuất
  • (y học) bất thường
danh từ giống đực
  • (triết học) cái phụ
Related search result for "accidentel"
Comments and discussion on the word "accidentel"