Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
occasionnel
Jump to user comments
tính từ
  • ngẫu nhiên
    • Visiteur occasionnel
      người khách ngẫu nhiên
    • cause occasionnelle
      (triết học) nguyên nhân tạo cơ hội
Related words
Related search result for "occasionnel"
Comments and discussion on the word "occasionnel"