Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
donc
Jump to user comments
liên từ
  • vậy thì
    • Je pense, donc je suis
      tôi tư duy, vậy thì tôi tồn tại
  • vậy; thế; nào; ư; đi
    • Qu'avez-vous donc?
      anh sao thế? anh làm sao vậy?
    • Venez donc
      nào đến đây
    • Où donc?
      ở đây vậy?
    • C'est donc terminé
      xong rồi ư?
    • Parle donc
      anh nói đi
    • Dom, don, dont
Related words
Related search result for "donc"
Comments and discussion on the word "donc"