Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dont
Jump to user comments
đại từ
  • mà, từ đó, do đó
    • L'homme dont vous parlez
      người mà anh nói đến
    • Le pays dont il est exilé
      nước từ đó anh ấy bị đày đi
    • Donc, don, dom
Related words
Related search result for "dont"
Comments and discussion on the word "dont"