Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dingo
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) chó rừng úc
tính từ
  • (thân mật) điên
danh từ giống đực
  • (thân mật) người điên
Related search result for "dingo"
Comments and discussion on the word "dingo"