French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- sáng tạo, tạo ra; chế ra
- Créer un mot
tạo ra một từ
- Créer un rôle
tạo ra một vai
- Créer un produit nouveau
chế ra một sản phẩm mới
- gây, gây ra
- Créer des embarras à quelqu'un
gây phiền phức cho ai
- thiết lập, thành lập, lập
- Créer une académie
lập một viện hàn lâm
- bổ nhiệm
- Créer un juge assesseur
bổ nhiệm một viên hội thẩm