Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
bi
Jump to user comments
version="1.0"?>
bille
Chơi bi
jouer aux billes
Đặt bi lên bàn bi-a
poser les billes sur la table de billard
désespéré
Cảnh anh ta bi lắm
il est dans une situation désespérée
tragique
Vở kịch vừa bi vừa hài
la pièce de théâtre est à la fois tragique et comique
Related search result for
"bi"
Words pronounced/spelled similarly to
"bi"
:
ba
bà
bả
bã
bá
bạ
bài
bải
bãi
bái
more...
Words contain
"bi"
:
âm binh
ứng biến
ứng biến
ổ bi
đào binh
đèn biển
đại biến
đại biểu
đại biện
đại binh
more...
Comments and discussion on the word
"bi"