Jump to user comments
tính từ
- chung
- Intérêt public
lợi ích chung
- công
- Affaires publiques
việc công
- công cộng
- Secteur public
khu vực công cộng
- công khai
- Séance publique
buổi họp công khai
- được mọi người biết
- Le scandale est public
việc tai tiếng mọi người đã biết
- autorité publique
nhà cầm quyền
- opinion publique
xem opinion
danh từ giống đực
- quần chúng, công chúng
- en public
trước quần chúng, trước đám đông
- Parler en public
nói trước đám đông