Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for public in Vietnamese - French dictionary
công tố viên
công sảnh
công thự
bán công
bia miệng
công pháp
chung
công lợi
công cáo ủy viên
hoặc chúng
dinh thực
công nghị
công lập
công khai
cáo bạch
kiểm sát viên
công thải
hiểu dụ
hiểu thị
công tố viện
công phiếu
công cộng
cáo thị
sâu sát
công khố
công chúng
ngân khố
công tư
công quỹ
công sở
sảnh
trưng cầu
công trái
kiểm sát
ra mắt
cứu quốc
yết thị
yết thị
làng nước
chỉnh trang
mõ
lộ diện
bao chiếm
công
quấy nhiễu
vị danh
quý mến
phản ứng
tai tiếng
phá rối
quần chúng
công viên
mới