French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tư, riêng
- Séance privée
buổi họp riêng
- De source privée
theo nguồn tin riêng
- conseil privé
(sử học) hội đồng cơ mật
danh từ giống đực
- đời tư
- Dans le privé
trong đời tư
- sở tư
- Prendre un emploi dans le privé
làm việc sở tư