Jump to user comments
danh từ giống cái
- chồng
- Pile d'assiettes
chồng đĩa
- trụ
- Les piles d'un pont
trụ cầu
danh từ giống cái
phó từ
- (thân mật) đúng
- Tomber pile
đến đúng lúc; được đúng cái đang cần
- sững lại
- S'arrêter pile
dừng sững lại
danh từ giống cái
- (thân mật) trận đòn
- Flanquer une pile à quelqu'un
nện cho ai một trận
- (nghĩa rộng) sự thua thảm hại
- Recevoir une pile
bị thua thảm hại