French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- thổi phồng, phóng đại
- Exagérer un récit
thổi phồng câu chuyện
- tăng quá mức, làm quá mức
- Exagérer un éclairage
thắp sáng quá mức
nội động từ
- quá lạm, hành động quá đáng
- Vraiment il exagère!
quả thực nó đã hành động quá đáng!