Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thổi phồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • gonfler ; exagérer.
    • Thổi phồng tầm quan trọng của một sự việc
      gonfler l'importance d'un fait ;
    • Thổi phồng một câu chuyện
      exagérer un récit.
Comments and discussion on the word "thổi phồng"