Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ensemble
Jump to user comments
phó từ
  • cùng nhau
    • Vivre ensemble
      sống cùng nhau
  • cùng một lúc, cùng
    • Ils ont commencé ensemble
      họ cùng bắt đầu
    • aller ensemble
      hợp nhau, xứng với nhau, tương xứng (đồ đạc)
    • être bien ensemble
      thân nhau
    • être mal ensemble
      lục đục, bất hòa
danh từ giống đực
  • toàn bộ, tập hợp
    • Ensemble des élèves
      toàn bộ học sinh
    • Théorie des ensembles
      (toán học) lý thuyết tập hơn
  • bộ, tổng hợp thể
    • Ensemble mobilier
      bộ đồ gỗ
    • Un ensemble architectural
      một tổng thể kiến trúc
  • bộ quần áo nữ
  • đoàn hát múa; đồng diễn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự phối hợp, sự hài hòa
    • Tableau qui manque d'ensemble
      bức tranh thiếu hài hòa
Related search result for "ensemble"
Comments and discussion on the word "ensemble"