Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
court
Jump to user comments
tính từ
  • ngắn, thấp
    • Court chemin
      đường ngắn
    • Taille courte
      mình thấp
  • ngắn ngủi
    • Une courte vie
      một cuộc đời ngắn ngủi
    • Court temps
      thời gian ngắn ngủi
  • nhanh
    • J'ai trouvé plus court de prendre l'auto
      tôi thấy đi ô tô thì nhanh hơn
  • (thân mật) không đủ
    • Repas un peu court
      bữa ăn hơi thiếu
    • avoir la mémoire courte
      có trí nhớ kém
    • avoir l'haleine courte
      ngắn hơi
    • courte honte
      sự nhục nhã; sự thất bại hoàn toàn
    • être court de
      (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu, không có
    • vue courte
      sự cận thị
    • Cour, cours
phó từ
  • ngắn
    • Cheveux coupés court
      tóc cắt ngắn
    • à court de
      thiếu
    • à court d'argent
      thiếu tiền
    • couper court à
      xem couper
    • de court
      bất ngờ, bất chợt
    • demeurer court; rester court; se trouver court
      quên bẵng điều muốn nói; chưng hửng không biết nói gì
    • tourner court
      rẽ (hướng) đột ngột
    • tout court
      thôi không còn thêm gì nữa
danh từ giống đực
  • sân quần vợt
Related words
Related search result for "court"
Comments and discussion on the word "court"