Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
caret
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) như caouane
  • con đồi mồi
  • guồng cuộn dây (để bện thừng)
    • fil de caret
      sợi bện thừng
Related search result for "caret"
Comments and discussion on the word "caret"