Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ứ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
căn cứ địa
căn thức
cha xứ
chan chứa
chán bứ
chánh sứ
châm cứu
chính thức
chính thức hoá
chấm dứt
chất chứa
chận đứng
chẳng cứ
chặn đứng
chết đứng
chọc tức
chứ
chứ lại
chứ lị
chứa
chứa đựng
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chức
chức danh
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức trách
chức tước
chức vụ
chức vị
chứng
chứng bệnh
chứng bịnh
chứng cứ
chứng cớ
chứng chỉ
chứng dẫn
chứng giám
chứng khoán
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nhân
chứng nhận
chứng tá
chứng tỏ
chứng từ
chứng thực
chứng thư
chiếm cứ
cưỡng bức
day dứt
dẫn chứng
dẻo sức
dứ
dứa
dứa dại
dức
dứng
dứt
dứt điểm
dứt khoát
dứt tình
dự ứng lực
dựng đứng
dốc đứng
dị ứng
di chứng
dung thứ
duy nhứt
dưỡng sức
góp sức
gắng sức
ghen tức
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last