Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
chứa đựng
Jump to user comments
 
  • Filled with, pregnant with
    • hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới
      an old form filled with a new content
    • tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn
      a work pregnant with great thoughts
Related search result for "chứa đựng"
Comments and discussion on the word "chứa đựng"