Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
chức trách
Jump to user comments
noun  
  • Responsibility (inherent in each function, organ...)
    • chức trách của giám đốc
      a director's responsibility
    • nhà chức trách
      the authorities
    • đi báo nhà chức trách
      to report to the authorities
Related search result for "chức trách"
Comments and discussion on the word "chức trách"