Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ập in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
giập giờn
giập mật
hình lập phương
hầm hập
hầm rập
hập
hậu tập
học tập
hỗn nhập
hồng thập tự
kính lập thể
kế tập
không tập
khập khà khập khiễng
khập khiễng
khuôn rập
kiến lập
kiến tập
kinh trập
lập
lập ấp
lập đông
lập cà lập cập
lập công
lập cập
lập chí
lập dị
lập hạ
lập hội
lập hiến
lập là
lập lờ
lập loè
lập luận
lập mưu
lập nghiêm
lập nghiệp
lập pháp
lập phương
lập quần
lập quốc
lập quy
lập tâm
lập tức
lập tự
lập thân
lập thứ
lập thể
lập thu
lập trình
lập trình viên
lập trường
lập xuân
liên a-rập
luyện tập
máy đập
mạch đập
mập
mập mạp
mập mờ
nầm nập
nội nhập
ngay lập tức
ngầm ngập
ngập
ngập đầu
ngập lụt
ngập mắt
ngập ngà ngập ngừng
ngập ngụa
ngập ngừng
nghiện ngập
ngoại nhập
nguy ngập
ngượng ngập
nhã tập
nhập
nhập bọn
nhập cảng
nhập cảnh
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last