Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ngập đầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • être submergé de; avoir jusqu'au cou
    • Công việc ngập đầu
      submergé de travail
    • Nợ ngập đầu
      endetté jusqu'au cou
Related search result for "ngập đầu"
Comments and discussion on the word "ngập đầu"