version="1.0"?>
- établir; dresser; fonder; instituer; élaborer; instaurer; constituer
- Lập trật tự
établir l'ordre
- Lập biên bản
dresser un procès-verbal
- Lập một trường phái văn học
fonder une école littéraire
- Lập một dòng đạo
instituer un ordre religieux
- Lập một chương trình
élaborer un programme
- Lập một chế độ
instaurer un régime
- Lập một chính phủ
constituer un gouvernement
- créer; nommer; instituer
- Lập làm thừa kế
nommer (quelqu'un) son héritier ; instituer héritier (quelqu'un)