Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • établir; dresser; fonder; instituer; élaborer; instaurer; constituer
    • Lập trật tự
      établir l'ordre
    • Lập biên bản
      dresser un procès-verbal
    • Lập một trường phái văn học
      fonder une école littéraire
    • Lập một dòng đạo
      instituer un ordre religieux
    • Lập một chương trình
      élaborer un programme
    • Lập một chế độ
      instaurer un régime
    • Lập một chính phủ
      constituer un gouvernement
  • créer; nommer; instituer
    • Lập làm thừa kế
      nommer (quelqu'un) son héritier ; instituer héritier (quelqu'un)
    • Lập lại
      rétablir
Related search result for "lập"
Comments and discussion on the word "lập"