Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
rách rưới
rách tướp
rã rượi
rũ rượi
rét mướt
ríu lưỡi
rấn bước
rắn nước
rủ phượng
rửa cưa
rộng lượng
răng cưa
ruột tượng
rưa rứa
rưởi
rười rượi
rườm
rườm rà
rườm tai
rườn rượt
rường
rường cao
rường cột
rưỡi
rượn
rượt
rượu
rượu đế
rượu bia
rượu cần
rượu cẩm
rượu cồn
rượu chát
rượu chè
rượu chổi
Rượu Hồng Môn
rượu khai vị
rượu lễ
rượu mùi
rượu mạnh
rượu nếp
rượu ngũ gia bì
rượu ngọn
rượu nho
rượu tăm
rượu thuốc
rượu vang
rước
rước dâu
rước xách
rưới
rướm
rướn
sa trường
sa trường
sau xưa
say khướt
say sưa
sách lược
Sách lược vắn tắt
sánh bước
Sánh Phượng
sánh phượng, cưỡi rồng
sân sướng
sâu rượu
sóng sượt
súng trường
sạch nước cản
sản lượng
sảnh đường
sắc tướng
sếu vườn
sở trường
sở ước
sử lược
Sửa mũ dưới đào
sửa mũ dưới đào
số lượng
sống sượng
săm sưa
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last