Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rưỡi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Từ đặt sau một đơn vị chỉ số để nói một nửa của đơn vị ấy: Một đồng rưỡi; Một tháng rưỡi; Một trăm rưỡi; Hàng dạo này tăng gấp rưỡi.
Related search result for "rưỡi"
Comments and discussion on the word "rưỡi"