Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rũ rượi
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt, trgt 1. Nói tóc xõa xuống và rất rối: Đầu tóc chị xổ ra rũ rượi (NgCgHoan). 2. Nói khóc hay cười với đầu lắc lư: Chị khóc rũ rượi (NgĐThi); Tan học về, giỡn nhau, cười rũ rượi (X-thuỷ).
Related search result for
"rũ rượi"
Words pronounced/spelled similarly to
"rũ rượi"
:
rã rời
rã rượi
rầu rĩ
rẽ ròi
ri rỉ
ri rí
rì rì
rỉa rói
rỗi rãi
rời rợi
more...
Comments and discussion on the word
"rũ rượi"