Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ư in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
ngàn xưa
ngày đường
ngày thường
ngày trước
ngày xửa ngày xưa
ngày xưa
ngây người
ngã nước
ngũ thường
ngũ vị hương
ngói âm dương
ngạc ngư
ngạo ngược
ngả lưng
ngả người
ngất ngưởng
ngẩn người
ngậm nước
ngận hương
ngật ngà ngật ngưỡng
ngật ngưỡng
ngọc đường
ngụ cư
ngừng bước
ngựa người
ngực trước
ngỗ ngược
ngốt người
ngồi dưng
nghỉ hưu
nghỉ trưa
nghị định thư
nghị trưởng
nghị trường
nghịch thường
nghe như
nghi trượng
nghiêm đường
nghiệp chướng
ngoan cường
ngoại thương
ngoại trưởng
nguyên cư
nguyên tử lượng
nguyện ước
ngư ông
ngư cụ
ngư dân
ngư học
ngư lôi
ngư long
ngư phủ
ngư tất
ngư tiều
ngư trường
ngưa ngứa
người
người ở
người ốm
người đẹp
người đời
người bệnh
người chứng
người dưng
người gửi
người già
người hùng
người hầu
người làm
người lạ
người lớn
người ta
người tình
người thân
người thiên cổ
người thương
người vượn
người xưa
người yêu
ngường ngượng
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last