Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ư in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
như trên
như tuồng
như vầy
như vậy
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường này
nhường ngôi
nhường nhịn
nhường như
nhược
nhược điểm
nhược bằng
nhược cơ
nhược tiểu
nhược trương
nhượng
nhượng địa
nhượng bộ
nhướng
nhưng
nhưng mà
nhưng nháo
nhưng nhức
noi bước
noi gương
non nước
nuôi dưỡng
nuốt tươi
nư
nưa
nườm nượp
nường
nược
nước
nước ép
nước ót
nước ốc
nước ối
nước ăn
nước đá
nước đái
nước đái quỷ
nước đôi
nước đại
nước đời
nước đứng
nước độc
nước bài
nước bí
nước bóng
nước bọt
nước cam
nước canh
nước chanh
nước chè
nước chín
nước chấm
nước da
nước dãi
nước dùng
nước dừa
nước gội đầu
nước giải
nước hàng
nước hãm
nước hoa
nước khoáng
nước kiệu
nước lã
nước lèo
nước lũ
nước lên
nước lạnh
nước lọc
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last