Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ém
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Giấu kín, che đậy, lấp liếm: Hắn ém câu chuyện đi để không ai biết 2. Nhét xuống dưới: ém màn dưới chiếu 3. Nép vào; ẩn vào: ém mình trong góc tối; Các tổ du kích ém gò vẫn nín thinh (Phan Tứ).
Comments and discussion on the word "ém"