Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ầm
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1 Từ mô phỏng tiếng động to và rền. Súng nổ ầm. Cây đổ đánh ầm một cái. Máy chạy ầm ầm. 2 To tiếng và ồn ào. Cười nói ầm nhà. Đồn ầm cả lên.
Related search result for
"ầm"
Words pronounced/spelled similarly to
"ầm"
:
am
AM
ám
ẵm
âm
ầm
ẩm
ấm
Words contain
"ầm"
:
Đình Trầm Hương
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
âm thầm
ầm
ầm ĩ
đái dầm
đầm
đầm ấm
đầm lầy
Bùi Cầm Hổ
more...
Comments and discussion on the word
"ầm"