Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échoir
Jump to user comments
nội động từ
  • thuộc phần của (ai); đến với, xảy đến với (ai)
    • S'il y échoit; s'il y échet
      (từ cũ, nghĩa cũ) nếu xảy đến, nếu có dịp
  • đến (kỳ) hạn
Related search result for "échoir"
Comments and discussion on the word "échoir"