Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déchoir
Jump to user comments
nội động từ
  • sụt đi, kém đi, suy sút; giảm sút
    • Déchoir de son rang
      sụt địa vị
    • Son influence commence à déchoir
      ảnh hưởng của ông ta bắt đầu giảm sút
Related words
Related search result for "déchoir"
Comments and discussion on the word "déchoir"