Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échelonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt từng chặng; chia từng kỳ
    • échelonner des troupes
      đặt quân từng chặng
    • échelonner des paiements
      chia từng kỳ trả tiền
Related words
Comments and discussion on the word "échelonner"