Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
âm thầm
Jump to user comments
adj  
  • Silent
    • cuộc chiến đấu âm thầm chống lại cái ác trong con người
      a silent struggle against the spirit of evil in man
Related search result for "âm thầm"
Comments and discussion on the word "âm thầm"