Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unpriestly
/'ʌn'pri:stli/
Jump to user comments
tính từ
  • không giống thầy tu, không giống thầy tế; không hợp với thầy tu, không hợp với thầy tế; không phải là thầy tu, không phải là thầy tế
Related words
Comments and discussion on the word "unpriestly"