Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
such-and-such
/'sʌtʃənsʌtʃ/
Jump to user comments
tính từ ((cũng) such)
  • nào đó
    • such-and-such a person
      một người nào đó
  • như thế như thế
    • such-and-such results will follow such-and-such causes
      những kết quả như thế như thế sẽ theo sau những nguyên nhân như thế như thế
Comments and discussion on the word "such-and-such"