Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for án in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
ráng sức
rã cánh
rạng sáng
rực sáng
sang sáng
sanh sánh
sàm báng
sán
sán bò
sán chó
sán dây
sán gai
sán lá
sán lãi
sán lợn
sán lưỡi
sán máng
sán máu
sán xơ mít
sáng
sáng ý
sáng bóng
sáng bạch
sáng chói
sáng chế
sáng choang
sáng dạ
sáng giăng
sáng kiến
sáng láng
sáng lòa
sáng lòe
sáng lóe
sáng lập
sáng lập viên
sáng loáng
sáng mai
sáng mắt
sáng ngày
sáng ngời
sáng nghiệp
sáng nhoáng
sáng quắc
sáng rõ
sáng sủa
sáng sớm
sáng suốt
sáng tai
sáng tác
sáng tạo
sáng tỏ
sáng trí
sáng trăng
sáng trưng
sánh
sánh đôi
sánh bước
sánh duyên
sánh kịp
sánh tày
sánh vai
sát cánh
sã cánh
sóng sánh
sông máng
sải cánh
sứ quán
sử quán
siêu toán học
sinh quán
so sánh
soán đoạt
soi sáng
suy đoán
sơ tán
ta thán
tài cán
tài phán
tán
tán loạn
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last