Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sáng tạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • créer.
    • Sáng tạo ra thế giới
      créer le monde;
    • Sáng tạo một từ mới
      créer un nouveau mot
    • có năng lực sáng tạo
      créatif;
    • óc sáng tạo
      esprit créateur; esprit constructif;
    • Thuyết sáng tạo
      créationisme
    • kinh sáng chế
      (tôn giáo) Genèse.
Related search result for "sáng tạo"
Comments and discussion on the word "sáng tạo"