Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for án in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
nhoáng
nước khoáng
oán
oán cừu
oán ghét
oán giận
oán hận
oán hờn
oán thán
oán thù
oán trách
phá án
phán
phán định
phán đoán
phán bảo
phán quyết
phán sự
phán truyền
phán xét
phán xử
pháo sáng
phát chán
phát sáng
phát tán
phê phán
phê phán chủ nghĩa
phóng khoáng
phúc án
phản ánh
phản ánh luận
phản đề án
phản gián
phản kháng
phỏng đoán
phụ chánh
phục tráng
phỉ báng
phe cánh
phong thánh
phương án
quang gánh
quanh quánh
quà bánh
quà sáng
quá đáng
quá bán
quá ngán
quán
quán ăn
quán cơm
quán ngữ
quán nước
quán quân
quán rượu
quán tính
quán tẩy
quán từ
quán thông
quán thế
quán trọ
quán triệt
quán xá
quán xuyến
quáng
quáng gà
quáng quàng
quánh
quê quán
quả cánh
quản khoán
quốc khánh
quyết đoán
quyết đoán luận
quyết toán
ra dáng
rán
rán sức
rán xem
ráng
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last