Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
quyết đoán
Jump to user comments
version="1.0"?>
trancher; arbitrer
Phải quyết đoán không chần chừ nữa
il faut trancher sans hésiter
Quyết đoán từ trên
arbitrer de haut
décidé; résolu
Tính quyết đoán
caractère résolu
Related search result for
"quyết đoán"
Words pronounced/spelled similarly to
"quyết đoán"
:
quyết đoán
quyết toán
Words contain
"quyết đoán"
:
quyết đoán
quyết đoán luận
Words contain
"quyết đoán"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
décision
résolution
résoudre
ferme
détermination
déterminer
décisif
décidé
séducteur
fermeté
more...
Comments and discussion on the word
"quyết đoán"