Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quyết đoán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trancher; arbitrer
    • Phải quyết đoán không chần chừ nữa
      il faut trancher sans hésiter
    • Quyết đoán từ trên
      arbitrer de haut
  • décidé; résolu
    • Tính quyết đoán
      caractère résolu
Related search result for "quyết đoán"
Comments and discussion on the word "quyết đoán"