Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
yeoman
/'joumən/
Jump to user comments
danh từ
  • tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy)
  • kỵ binh nghĩa dũng
  • (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng
  • (sử học) địa chủ nhỏ
IDIOMS
  • to do yeoman('s) service
    • giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan
Related words
Related search result for "yeoman"
Comments and discussion on the word "yeoman"